|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25447 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35530 |
---|
008 | 120510s1999 enk |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0838408656 |
---|
039 | |a20120510150658|bhuongnt|y20120510150658|zngant |
---|
041 | 0 |ang |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.64|bACK |
---|
090 | |a428.64|bACK |
---|
100 | 1 |aAckert, Patricia. |
---|
245 | 10|aFacts & figures :|bbasic reading practice /|cPatricia Ackert with Nicki Giroux de Navarro and Jean Bernard. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bHeinle & Heinle Publishers,|c1999. |
---|
300 | |a267 p. ;|c25 cm. |
---|
500 | |aLuyện kỹ năng đọc tiếng Anh. |
---|
650 | 00|aReaders. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xĐọc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aĐọc. |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055120 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000055120
|
K. Đại cương
|
|
428.64 ACK
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào