|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25495 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35592 |
---|
005 | 202406280931 |
---|
008 | 120514s1997 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0521476585 |
---|
020 | |a0521476607 |
---|
039 | |a20240628093139|btult|c20240614095728|dmaipt|y20120514104929|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.24|bSEA |
---|
100 | 1 |aSeal, Bernard |
---|
245 | 10|aAcademic encounters : reading, study skills, writing :|bteacher's manual /|cBernard Seal. |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press,|c1997 |
---|
300 | |a87 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aHuman behavior |
---|
650 | 00|aAcademic writing. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aHuman behavior|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aAcademic writing |
---|
653 | 0 |aRhetoric |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aTiếng Anh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000006134, 000096376 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000051817 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006134
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000051817
|
K. Đại cương
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
1
|
|
|
3
|
000096376
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.24 SEA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|