|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25510 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35607 |
---|
005 | 202107220844 |
---|
008 | 120514s2001 at| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0958760470 |
---|
035 | ##|a1021188722 |
---|
039 | |a20210722084426|bmaipt|c20210518082755|dmaipt|y20120514152820|zhangctt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
044 | |aat |
---|
082 | 04|a428.0076|bADA |
---|
100 | 1 |aAdams, Garry |
---|
245 | 10|a202 useful exercises for IELTS /|cGarry Adams, Terry Peck |
---|
260 | |aAustralia :|bAdams & Austen press,|c2001 |
---|
300 | |a128 p. ;|c30 cm. |
---|
490 | |aPractice excercises for IELTS. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xTài liệu luyện thi|xIELTS|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTài liệu luyện thi |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aIELTS |
---|
700 | 1 |aPeck, Terry |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000105392-3 |
---|
852 | |a200|bK. Đại cương|j(1): 000055290 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000105393
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000105392
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
3
|
|
|
3
|
000055290
|
K. Đại cương
|
|
428.0076 ADA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào