|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25654 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35758 |
---|
005 | 202107190901 |
---|
008 | 120522s2008 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780328310913 |
---|
035 | ##|a1083167919 |
---|
039 | |a20210719090159|banhpt|c20210719090117|danhpt|y20120522141305|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a372.35|bSCO |
---|
245 | 00|aScience. |nVolume 1 : |bGrade 3 Teacher's editon / |cPearson/Scott Foresman. |
---|
250 | |aThe diamond edition |
---|
260 | |aNew york :|bPearson education,|c2008 |
---|
300 | |a272 p. ;|c30 cm. |
---|
650 | 00|aEarth sciences |
---|
650 | 00|aLife sciences |
---|
650 | 10|aScience|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKhoa học trái đất|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhoa học trái đất |
---|
653 | 0 |aKhoa học |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067719 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067719
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
372.35 SCO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào