|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35797 |
---|
005 | 202105311117 |
---|
008 | 120523s2003 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780393978827 |
---|
035 | ##|a1083193522 |
---|
039 | |a20210531111703|banhpt|c20120523153542|dhuongnt|y20120523153542|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.0427|bCOO |
---|
100 | 1 |aCooley, Thomas. |
---|
245 | 14|aThe Norton sampler :|bshort essays for composition /|cThomas Cooley. |
---|
250 | |a6th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bW.W. Norton,|c2003 |
---|
300 | |axxviii, 432 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aEssays. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|xViết luận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết luận |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000067569 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067569
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 COO
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào