|
000
| 00000cmm a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2575 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2693 |
---|
005 | 201812201023 |
---|
008 | 100326s | vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20181220102305|bmaipt|c20100326000000|dhuongnt|y20100326000000|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
082 | 04|a495.9 |
---|
090 | |a495.9PRA |
---|
245 | 00|aPractical Thai Volume 1 Conversation|h[film.] |
---|
300 | |a1 CD. |
---|
650 | 17|aTiếng Thái Lan|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Thái Lan. |
---|
653 | 0 |aDVD. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a200|bT. NN và VH Thái Lan|j(1): 000042625 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000042625
|
T. NN và VH Thái Lan
|
|
495.9PRA
|
NN -- Tài liệu nghe nhìn
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào