|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25781 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35893 |
---|
005 | 202105241355 |
---|
008 | 120530s2007 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073251844 |
---|
035 | ##|a1083192593 |
---|
039 | |a20210524135507|banhpt|c20200512100153|dthuvt|y20120530103559|zngant |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a808.042|bBLA |
---|
090 | |a808.042|bBLA |
---|
100 | 1 |aBlass, Laurie. |
---|
245 | 10|aMosaic 2 :|bwriting /|cLaurie Blass, Meredith Pike-Baky. |
---|
250 | |aSilver edition. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |a195 p. ;|c25 cm. |
---|
650 | 00|aEnglish language |
---|
650 | 00|aRhetoric |
---|
650 | 00|aReport writing |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0|aBài luận |
---|
700 | 1 |aPike-Baky, Meredith. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000067555-6 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067555
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BLA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000067556
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.042 BLA
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào