|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25821 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35933 |
---|
005 | 202011250856 |
---|
008 | 120604s2007 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0073193399 |
---|
035 | ##|a1083190377 |
---|
039 | |a20201125085629|banhpt|c20120604103607|dhuongnt|y20120604103607|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a302.2242|bHYB |
---|
090 | |a302.2242|bHYB |
---|
100 | 1 |aHybels, Saundra. |
---|
245 | 10|aCommunicating effectively /|cSaundra Hybels, Richard L. Weaver II. |
---|
250 | |a8th ed. |
---|
260 | |aBoston, Mass. :|bMcGraw-Hill,|c2007 |
---|
300 | |a418, [34] p. :|bill. (chiefly col.) ;|c26 cm. |
---|
650 | 00|aOral communication |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
700 | 1 |aWeaver, Richard L |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000067521-2 |
---|
890 | |a2|b30|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067521
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2242 HYB
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000067522
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
302.2242 HYB
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|