|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 25836 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 35948 |
---|
005 | 202103120910 |
---|
008 | 120607s1982 ja| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9784874240038 |
---|
035 | ##|a1083167754 |
---|
039 | |a20210312091049|bmaipt|c20201117111716|dmaipt|y20120607113342|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a495.65|bTER |
---|
100 | 0 |a寺村, 秀夫 |
---|
245 | 10|a日本語のシンタクスと意味. |n2 /|c寺村秀夫 著 |
---|
260 | |a東京 : |bくろしお出版,|c1982 |
---|
300 | |a365 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSyntax |
---|
650 | 10|aJapanese language|xSemantics |
---|
650 | 14|a日本語|x文法 |
---|
650 | 17|aTiếng Nhật|xCú pháp|xNgữ nghĩa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCú pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nhật |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000067875 |
---|
890 | |a1|b9|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000067875
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
495.65 TER
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào