|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26010 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36127 |
---|
008 | 120824s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083195414 |
---|
039 | |a20120824160250|banhpt|y20120824160250|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.259756|bSUT |
---|
090 | |a398.259756|bSUT |
---|
245 | 00|aSưt thi Raglai và M nông /|cNguyễn Thế Sang, Chamaliaq Riya Tiẻnq, Điểu Kâu,... |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a413 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSử thi|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aKhánh Hoà. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thế Sang |
---|
700 | 1 |aChamaliaq, Riya Tiẻnq. |
---|
700 | 1 |aĐiểu, Kâu |
---|
700 | 1 |aTấn, Vịnh |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068529 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068529
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.259756 SUT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|