|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26024 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36141 |
---|
008 | 120828s1997 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7301035195 |
---|
035 | ##|a1083169462 |
---|
039 | |a20120828101217|banhpt|y20120828101217|zhangctt |
---|
041 | 0|achi|aeng |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bZUR |
---|
090 | |a495.1824|bZUR |
---|
100 | 0 |aZu, Renzhi. |
---|
245 | 10|a高级汉语口语 : 下册 =|bAdvanced spoken Chinese /|cZu Renzhi ; Ren Xuemei. |
---|
246 | |aGaoji Hanyu Kouyu. |
---|
260 | |a北京大学出版社, Beijing :|bBeijing da xue chu ban she,|c1997-1999. |
---|
300 | |a2 v. :|bill. ;|c26 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|vGiáo trình|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000006801 |
---|
890 | |a1|b8|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000006801
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 ZUR
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào