|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26060 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36177 |
---|
008 | 120904s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a861313347 |
---|
039 | |a20120904103012|banhpt|y20120904103012|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.2|bNGD |
---|
090 | |a394.2|bNGD |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Doanh. |
---|
245 | 10|aNghi lễ - lễ hội của người Chăm và người Ê Đê :|bLễ hội Rija nưgar của người Chăm ; Nghi lễ - lễ hội Ê Đê /|cNgô Văn Doanh, Trương Bi. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a891 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | |aVăn hoá dân gian|xNghi lễ|xLễ Hội|xNgười Ê Đê|zBình Thuận |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi lễ|xLễ Hội|xNgười Chăm|zBình Thuận|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aNgười Ê Đê. |
---|
653 | 0 |aNgười Chăm. |
---|
653 | 0 |aBình Thuận. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
700 | 0 |aTrương, Bi |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000068563 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068563
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.2 NGD
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào