|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26076 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36193 |
---|
005 | 202006050824 |
---|
008 | 120914s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045000960 |
---|
035 | ##|a1083195415 |
---|
039 | |a20200605082434|bhuongnt|c20120914100750|danhpt|y20120914100750|zhangctt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.21597|bNGB |
---|
090 | |a398.21597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aChuyện kể dân gian đất Ninh Hoà /|cNgô Văn Ban, Võ Triều Dương. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a321 tr.;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện dân gian|zKhánh Hoà|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKhánh Hoà. |
---|
653 | 0 |aTruyện dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aVõ, Triều Dương. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000068013 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000068013
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.21597 NGB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào