DDC 330
Tác giả CN Gujarati, Damodar N.
Nhan đề Basic econometrics / Damodar N. Gujarati.
Lần xuất bản 4th ed.
Thông tin xuất bản Boston : McGraw Hill, 2003
Mô tả vật lý xxix, 1002 p. : ill. ; 24 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.)
Thuật ngữ chủ đề Econometrics.
Thuật ngữ chủ đề Kinh tế-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Econometrics.
Từ khóa tự do Kinh tế.
Khoa Quản trị kinh doanh và du lịch
Chuyên ngành Quản trị kinh doanh
Chuyên ngành Kế toán
Môn học Kinh tế lượng
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 4-CFS(1): 000087769
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516011(4): 000069720, 000070841, 000115160, 000136897
000 00000cam a2200000 a 4500
00126263
00220
00436382
005202302111320
008121017s2003 mau eng
0091 0
020|a0072335424
035##|a1083200801
039|a20230211132029|banhpt|c20220215091111|danhpt|y20121017164403|zsvtt
0410 |aeng
044|amau
08204|a330|221|bGUJ
1001 |aGujarati, Damodar N.
24510|aBasic econometrics /|cDamodar N. Gujarati.
250|a4th ed.
260|aBoston :|bMcGraw Hill,|c2003
300|axxix, 1002 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.)
504|aIncludes bibliographical references (p. 979-982) and indexes.
65000|aEconometrics.
65007|aKinh tế|2TVĐHHN.
6530 |aEconometrics.
6530 |aKinh tế.
690|aQuản trị kinh doanh và du lịch
691|aQuản trị kinh doanh
691|aKế toán
692|aKinh tế lượng
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000087769
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(4): 000069720, 000070841, 000115160, 000136897
890|a4|b6|c2|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000069720 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 GUJ Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000070841 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 GUJ Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000115160 TK_Tài liệu môn học-MH MH QTKD 330 GUJ Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
4 000136897 TK_Tài liệu môn học-MH MH KT 330 GUJ Tài liệu Môn học 5 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện