|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26263 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 36382 |
---|
005 | 202302111320 |
---|
008 | 121017s2003 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0072335424 |
---|
035 | ##|a1083200801 |
---|
039 | |a20230211132029|banhpt|c20220215091111|danhpt|y20121017164403|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a330|221|bGUJ |
---|
100 | 1 |aGujarati, Damodar N. |
---|
245 | 10|aBasic econometrics /|cDamodar N. Gujarati. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bMcGraw Hill,|c2003 |
---|
300 | |axxix, 1002 p. :|bill. ;|c24 cm. +|e1 computer optical disc (4 3/4 in.) |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 979-982) and indexes. |
---|
650 | 00|aEconometrics. |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aEconometrics. |
---|
653 | 0 |aKinh tế. |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aQuản trị kinh doanh |
---|
691 | |aKế toán |
---|
692 | |aKinh tế lượng |
---|
693 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 4-CFS|j(1): 000087769 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516011|j(4): 000069720, 000070841, 000115160, 000136897 |
---|
890 | |a4|b6|c2|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069720
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000070841
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000115160
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH QTKD
|
330 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
4
|
000136897
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH KT
|
330 GUJ
|
Tài liệu Môn học
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|