|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26264 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36383 |
---|
005 | 202106021006 |
---|
008 | 121017s2005 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0716766469 (pbk.) |
---|
035 | ##|a56904191 |
---|
039 | |a20210602100610|banhpt|c20121017164455|danhpt|y20121017164455|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a808.06657|222|bKNI |
---|
100 | 1 |aKnisely, Karin. |
---|
245 | 12|aA student handbook for writing in biology /|cKarin Knisely. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aSunderland, Mass. :|bSinauer Associates,|c2005 |
---|
300 | |axvi, 237 p. :|bill. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 231-232) and index. |
---|
650 | 07|aKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aBiology|xAuthorship|vStyle manuals. |
---|
653 | 0 |aSổ tay |
---|
653 | 0 |aSinh học |
---|
653 | 0 |aBiology |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069663 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069663
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.06657 KNI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào