|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26288 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36407 |
---|
005 | 202012291422 |
---|
008 | 121018s2001 xxu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0030311586 |
---|
035 | ##|a877449249 |
---|
039 | |a20201229142236|banhpt|c20181204151217|dmaipt|y20121018110836|zsvtt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |axxu |
---|
082 | 04|a338.5|221|bSAL |
---|
100 | 1 |aSalvatore, Dominick. |
---|
242 | 0 |aKinh tế học quản lý trong nền kinh tế toàn cầu.|yvie |
---|
245 | 10|aManagerial economics in a global economy /|cDominick Salvatore. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aFort Worth :|bHarcourt College Publishers,|c2001 |
---|
300 | |axlvi, 752 p. :|bill. (some col.);|c24 cm. |
---|
440 | |aThe Harcourt series in economics. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aManagerial economics |
---|
650 | 07|aQuản trị kinh doanh|xKinh tế học|xQuản lí|2TVDHHN |
---|
653 | 0 |aKinh tế học |
---|
653 | 0 |aManagerial economics |
---|
653 | 0 |aQuản lí |
---|
653 | 0 |aQuản trị kinh doanh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000069665 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069665
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
338.5 SAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào