|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26644 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36769 |
---|
008 | 121114s1993 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782190338507 |
---|
039 | |a20121114104515|banhpt|y20121114104515|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.24|bDES |
---|
090 | |a448.24|bDES |
---|
100 | 1 |aDescayrac, Catherine. |
---|
245 | 10|aLire la presse pour :|bniveau avancé /|cCatherine Descayrac. |
---|
260 | |aParis :|bClé International,|c1993. |
---|
300 | |a95 p. :|bill. ;4c27 cm. |
---|
490 | |aEntraînez-vous. |
---|
650 | 00|aNewspapers in education. |
---|
650 | 17|aKĩ năng đọc|xTiếng Pháp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc. |
---|
653 | 0 |aNewspapers in education. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070421 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070421
|
K. NN Pháp
|
|
448.24 DES
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào