|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 26859 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36985 |
---|
008 | 121121s1999 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2729869662 |
---|
039 | |a20121121153227|banhpt|y20121121153227|zngant |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a809|bGUI |
---|
090 | |a809|bGUI |
---|
100 | 1 |aGuillaume, Isabelle. |
---|
245 | 10|aEtude sur Emile Zola, L assommoir /|cIsabelle Guillaume. |
---|
260 | |aParis :|bEllipses,|c1999. |
---|
300 | |a63 p. |
---|
490 | 0 |aRésonances |
---|
600 | 10|aZola, Emile,|d1840-1902. |
---|
650 | 17|aVăn học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aL assommoir. |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000070355 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070355
|
K. NN Pháp
|
|
809 GUI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào