• Sách
  • 495.7071 PAS
    한국어교육 논고 /

DDC 495.7071
Tác giả CN 박갑수.
Nhan đề dịch Korean Education Specification.
Nhan đề 한국어교육 논고 / 박갑수.
Thông tin xuất bản 서울시 : 서울대학교 사범대학, 2003.
Mô tả vật lý 95 p. ; 25 cm.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Hàn Quốc-Giáo dục-Nghiên cứu-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Nghiên cứu.
Từ khóa tự do Giáo dục.
Từ khóa tự do Tiếng Hàn Quốc.
Tác giả(bs) CN Park, Gap Su.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000038896
000 00000cam a2200000 a 4500
0012692
0021
0042816
005201812191520
008090618s2003 ko| kor
0091 0
039|a20181219152018|bmaipt|c20090618000000|dhuongnt|y20090618000000|zsvtt
0410|akor
044|ako
08204|a495.7071|bPAS
090|a495.7071|bPAS
1000 |a박갑수.
242|aKorean Education Specification.|yeng
24510|a한국어교육 논고 /|c박갑수.
260|a서울시 :|b서울대학교 사범대학,|c2003.
300|a95 p. ;|c25 cm.
65017|aTiếng Hàn Quốc|xGiáo dục|xNghiên cứu|2TVĐHHN.
6530 |aNghiên cứu.
6530 |aGiáo dục.
6530 |aTiếng Hàn Quốc.
7000 |aPark, Gap Su.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000038896
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000038896 K. NN Hàn Quốc 495.7071 PAS Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào