DDC
| 398.809597 |
Nhan đề
| Ca dao, hò, vè miền Trung. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2012. |
Mô tả vật lý
| 959 tr. ; 20 cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Ca dao-Việt Nam-TVĐHHN. |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Vè. |
Từ khóa tự do
| Hò. |
Từ khóa tự do
| Ca dao. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Xuân Nhân sưu tầm, giới thiệu. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Đình Quang sưu tầm, giới thiệu. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Trung sưu tầm, giới thiệu. |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Thái Nhơn sưu tầm, giới thiệu. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000070576 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27007 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37138 |
---|
005 | 202007141544 |
---|
008 | 130107s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a886390482 |
---|
039 | |a20200714154434|banhpt|c20200408093932|dmaipt|y20130107100055|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bCAD |
---|
245 | 00|aCa dao, hò, vè miền Trung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a959 tr. ;|c20 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVè. |
---|
653 | 0 |aHò. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Nhân|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aTrương, Đình Quang|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Viết Trung|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
700 | 0 |aDương, Thái Nhơn|esưu tầm, giới thiệu. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000070576 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000070576
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 CAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|