|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27064 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37201 |
---|
008 | 130121s1978 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130121154252|banhpt|y20130121154252|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a469.3|bLUF |
---|
090 | |a469.3|bLUF |
---|
100 | 1 |aLuft, Celso Pedro |
---|
245 | 10|aNovo guia ortográfico /|cCelso Pedro Luft; Lya Luft; Marcelo Módolo. |
---|
260 | |aPorto Alegre ; Rio de Janeiro :|bGlobo,|c1978. |
---|
300 | |a156 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aTiếng Bồ Đào Nha|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aLíngua portuguesa|xortografia. |
---|
653 | 0 |aTiếng Bồ Đào Nha. |
---|
653 | 0 |aLíngua portuguesa. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052855 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052855
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
469.3 LUF
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào