|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27074 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37211 |
---|
008 | 130122s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047001811 |
---|
035 | ##|a862828830 |
---|
039 | |a20130122102720|banhpt|y20130122102720|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.309597|bDIH |
---|
090 | |a392.309597|bDIH |
---|
100 | 0 |aĐinh, Hồng Hải. |
---|
245 | 10|aNhà cổ truyền của người Cơ-Tu và người Thái : Nhà Gươl của người Cơ-Tu, nhà sàn cổ người Thái Sơn La /|cĐinh Hồng Hải, Vương Trung. |
---|
260 | |aHà nội :|bVăn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a298 tr. :|bảnh;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 4|aVăn hóa cổ truyền|xNhà cổ|xNgười Cơ Tu|xNgười Thái |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xNhà ở|xTruyền thống|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNhà sàn. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cơ tu. |
---|
653 | 0 |aNhà Gươl. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thái. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
700 | 0 |aVương, Trung. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000071297 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071297
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.309597 DIH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|