Ký hiệu xếp giá
| 658.403 PHV |
Tác giả CN
| Phan, Thị Hiền Việt. |
Nhan đề
| Impact of accounting information on management s decision making process : A case study on bibica corporation :A thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /Phan Thị Hiền Việt ; Phan Thu Hương supervisor. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 84 p. : ảnh minh hoa; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí-Doanh nghiệp-Thông tin kế toán-Ra quyết định-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Doanh nghiệp. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kế toán. |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Thu Hương |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(3): 000069267, 000069271, 000099448 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(1): 000069269 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27249 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37393 |
---|
005 | 202307131225 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197437 |
---|
039 | |a20230713122515|bkhiembx|c20130222145152|danhpt|y20130222145152|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.403|bPHV |
---|
090 | |a658.403|bPHV |
---|
100 | 0 |aPhan, Thị Hiền Việt. |
---|
245 | 10|aImpact of accounting information on management s decision making process : A case study on bibica corporation :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting /|cPhan Thị Hiền Việt ; Phan Thu Hương supervisor. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a84 p. :|bảnh minh hoa;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xDoanh nghiệp|xThông tin kế toán|xRa quyết định|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
653 | 0 |aDoanh nghiệp. |
---|
653 | 0 |aKế toán. |
---|
700 | 0 |aPhan, Thu Hương|esupervisor. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(3): 000069267, 000069271, 000099448 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(1): 000069269 |
---|
890 | |a4|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requirement for the degree of Bachelor of Accounting. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069267
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.403 PHV
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069269
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.403 PHV
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000069271
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.403 PHV
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000099448
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.403 PHV
|
Khoá luận
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|