Ký hiệu xếp giá
| 658.8 NGH |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Tuyết Hạnh. |
Nhan đề
| Lotte cinema landmark marketing situation and solution :A thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /Nguyễn Thị Tuyết Hạnh. |
Thông tin xuất bản
| Hà nội : Đại học Hà nội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 107 p. : Minh họa; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Quản lí-Thị trường-Tiếp thị-TVĐHHN. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Thị trường. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Marketing. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếp thị. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Rạp chiếu phim. |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Quản lí. |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303011(1): 000099418 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303011(2): 000069115, 000069131 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27259 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 37403 |
---|
008 | 130222s2012 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083170406 |
---|
039 | |a20130222153605|banhpt|y20130222153605|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.8|bNGH |
---|
090 | |a658.8|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Tuyết Hạnh. |
---|
245 | 10|aLotte cinema landmark marketing situation and solution :|bA thesis submitted as a requirement for the degree of bachelor of business administration /|cNguyễn Thị Tuyết Hạnh. |
---|
260 | |aHà nội :|bĐại học Hà nội,|c2012. |
---|
300 | |a107 p. :|bMinh họa;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aQuản lí|xThị trường|xTiếp thị|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aThị trường. |
---|
653 | 0 |aMarketing. |
---|
653 | 0 |aTiếp thị. |
---|
653 | 0 |aRạp chiếu phim. |
---|
653 | 0 |aQuản lí. |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303011|j(1): 000099418 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303011|j(2): 000069115, 000069131 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
915 | |aA thesis submitted as a requiremen for the degree of Bacheclor of Business Admininistration. |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069115
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGH
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000069131
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-QTKD
|
658.8 NGH
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000099418
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-QTKD
|
658.8 NGH
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|