|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27421 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37575 |
---|
008 | 130306s po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130306100045|banhpt|y20130306100045|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bASS |
---|
090 | |a869.3|bASS |
---|
100 | 1 |aAssis, Machado de. |
---|
245 | 10|aMemórias póstumas de Brás Cubas /|cMachado de Assis; Massaud Moisés. |
---|
300 | |a219 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 07|aVăn học Brazil|vTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Brazil. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
700 | 1 |aMoisés, Massaud |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052584 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052584
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.3 ASS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào