|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27712 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37867 |
---|
008 | 130314s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8990984025 |
---|
039 | |a20130314093426|banhpt|y20130314093426|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a150|bYIM |
---|
090 | |a150|bYIM |
---|
100 | 0 |a이, 무석. |
---|
245 | 10|a30년만의 휴식 :|b마음의 평안과 자유를 얻은 /|c이 무석. |
---|
260 | |a비전 과 리더십,|c2006. |
---|
300 | |a286 p. ;|c22 cm |
---|
650 | 17|aTâm lí học|xTâm lí cá nhân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí cá nhân. |
---|
653 | 0 |aTâm lí học. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071419 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000071419
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
150 YIM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào