|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37885 |
---|
008 | 130314s2007 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9789725662588 |
---|
039 | |a20130314142851|banhpt|y20130314142851|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a981|bREI |
---|
090 | |a981|bREI |
---|
100 | 1 |aReis, António. |
---|
245 | 12|aA portrait of Portugal :|bfacts and events /|cAntónio Reis. |
---|
260 | |aPortugal :|bInstituo camoes Portugal,|c2007. |
---|
300 | |a351 p. :|bill. (some col.);|c23 cm. |
---|
650 | 00|aEconomic conditions. |
---|
650 | 00|aPolitics and government |
---|
650 | 00|aSocial conditions |
---|
650 | 17|aĐiều kiện kinh tế|xĐiều kiện xã hội|2TVĐHHN. |
---|
651 | 4|aBrasil |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện kinh tế. |
---|
653 | 0 |aĐiều kiện xã hội. |
---|
653 | 0 |aEconomic conditions. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(3): 000052542, 000052545, 000052549 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052542
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
981 REI
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000052545
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
981 REI
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000052549
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
981 REI
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào