|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 27891 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38046 |
---|
008 | 130319s1980 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20130319120101|banhpt|y20130319120101|zhuongnt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a306.81|bMAP |
---|
090 | |a306.81|bMAP |
---|
110 | 2 |aFundação Movimento Brasileiro de Alfabetização. |
---|
245 | 10|aMapa cultural :. |nVol 2 / : |bartesanato, folclore, partimônio ecológico, patrimônio histórico . / |cFundação Movimento Brasileiro de Alfabetização. |
---|
260 | |aRio de Janeiro :|bCECUT,|c1980. |
---|
300 | |a487 p. :|bill. ;|c20 cm. |
---|
650 | 17|aTaif nguyên thiên nhiên|xVăn hoá|zBrazil|2TVĐHHN. |
---|
651 | |aBrazil. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa. |
---|
653 | 0 |aFolklore |
---|
653 | 0 |aNatural resources |
---|
653 | 0 |aHistoric sites |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000053095 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053095
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
306.81 MAP
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào