|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28015 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38173 |
---|
008 | 130325s2000 po| por |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9726116279 |
---|
039 | |a20130325111341|banhpt|y20130325111341|zsvtt |
---|
041 | 0 |apor |
---|
044 | |apo |
---|
082 | 04|a869.3|bASS |
---|
090 | |a869.3|bASS |
---|
100 | 1 |aAssis, Machado de. |
---|
245 | 10|aDom Casmurro :|ba novel /|cMachado de Assis. |
---|
260 | |aLinda-a-Velha (Portugal) Abril :|bControljornal,|c2000. |
---|
300 | |a189 p. ;|c22 cm. |
---|
650 | 00|aAdultery. |
---|
650 | 17|aGiáo hội|xCông giáo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông giáo. |
---|
653 | 0 |aGiáo hội. |
---|
653 | 0 |aAdultery. |
---|
852 | |a200|bK. NN Bồ Đào Nha|j(1): 000052777 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000052777
|
K. NN Bồ Đào Nha
|
|
869.3 ASS
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào