• Sách
  • 741.5 KAP
    타이밍 = Timing.

DDC 741.5
Tác giả CN 강, 풀.
Nhan đề 타이밍 = Timing. 2 / 강풀.
Thông tin xuất bản 서울 : 문학세계사, 2006
Mô tả vật lý 3책 : 전부천연색삽화; 23 cm
Thuật ngữ chủ đề Văn học Hàn Quốc-Truyện thiếu nhi-Truyện tranh-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Truyện tranh.
Từ khóa tự do Văn học Hàn Quốc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000071856
000 00000cam a2200000 a 4500
00128227
0021
00438388
008130402s2006 ko| kor
0091 0
020|a8970753621
039|a20130402145403|banhpt|y20130402145403|zsvtt
0410 |akor
044|ako
08204|a741.5|bKAP
090|a741.5|bKAP
1000 |a강, 풀.
24510|a타이밍 = Timing.|n2 /|c강풀.
260|a서울 :|b문학세계사,|c2006
300|a3책 :|b전부천연색삽화;|c23 cm
65017|aVăn học Hàn Quốc|xTruyện thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN.
6530 |aTruyện tranh.
6530 |aVăn học Hàn Quốc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000071856
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000071856 K. NN Hàn Quốc 741.5 KAP Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào