DDC
| 158.2 |
Tác giả CN
| Boothman, Nichlas. |
Nhan đề
| 90 giây để thu hút bất kỳ ai = How to make people like you in 90 seconds or less / Nicholas Boothman ; Hoàng Thái , Hồng Tuấn dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Lao động - xã hội, 2012. |
Mô tả vật lý
| 231 tr. ; 21 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Interpersonal relations. |
Thuật ngữ chủ đề
| Social skills. |
Thuật ngữ chủ đề
| Communicative competence. |
Thuật ngữ chủ đề
| Interpersonal communication. |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng giao tiếp-Quan hệ xã hội |
Từ khóa tự do
| Quan hệ xã hội. |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp. |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thái, dịch |
Tác giả(bs) CN
| Hồng, Tuấn, dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(8): 000072625, 000072627-8, 000080325, 000080327, 000080333, 000080365, 000080367 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28358 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38519 |
---|
005 | 202007031501 |
---|
008 | 130408s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200703150105|banhpt|c20130408155336|danhpt|y20130408155336|zsvtt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a158.2|bBOO |
---|
090 | |a158.2|bBOO |
---|
100 | 1 |aBoothman, Nichlas. |
---|
245 | 10|a90 giây để thu hút bất kỳ ai = How to make people like you in 90 seconds or less /|cNicholas Boothman ; Hoàng Thái , Hồng Tuấn dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bLao động - xã hội,|c2012. |
---|
300 | |a231 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 00|aInterpersonal relations. |
---|
650 | 00|aSocial skills. |
---|
650 | 00|aCommunicative competence. |
---|
650 | 00|aInterpersonal communication. |
---|
650 | 04|aKĩ năng giao tiếp|xQuan hệ xã hội |
---|
653 | 0 |aQuan hệ xã hội. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thái,|edịch |
---|
700 | 0 |aHồng, Tuấn,|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(8): 000072625, 000072627-8, 000080325, 000080327, 000080333, 000080365, 000080367 |
---|
890 | |a8|b159|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072625
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000072627
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000072628
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000080325
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
5
|
000080327
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
5
|
|
|
6
|
000080333
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
6
|
Hạn trả:05-09-2016
|
|
7
|
000080365
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
7
|
|
|
8
|
000080367
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
158.2 BOO
|
Sách
|
8
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|