|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28384 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 38547 |
---|
005 | 202109131524 |
---|
008 | 130410s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083168220 |
---|
039 | |a20210913152438|bhuongnt|c20210913142645|dhuongnt|y20130410081201|zhangctt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a658.85|bGIT |
---|
090 | |a658.85|bGIT |
---|
100 | 1 |aGitomer, Jeffrey. |
---|
245 | 10|aKinh thánh về nghệ thuật bán hàng = The sales Bible /|cJeffrey Gitomer ; Thanh Tùng , Thu Huyền dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động xã hội,|c2012 |
---|
300 | |a495 tr. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aSelling|xStudy and teaching. |
---|
650 | 17|aNghệ thuật|xBán hàng|xKinh doanh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKinh doanh |
---|
653 | 0 |aBán hàng |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật |
---|
690 | |aQuản trị kinh doanh và du lịch |
---|
691 | |aMarketing |
---|
692 | |aQuản trị lữ hành |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
700 | 0|aThanh Tùng|edịch |
---|
700 | 0|aThu Huyền|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516014|j(3): 000073655-7 |
---|
890 | |a3|b49|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073655
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 GIT
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000073656
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 GIT
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000073657
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH MAR
|
658.85 GIT
|
Tài liệu Môn học
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào