|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28631 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38813 |
---|
005 | 202103091114 |
---|
008 | 130424s2004 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4532350956 |
---|
035 | ##|a1083171527 |
---|
039 | |a20210309111447|bmaipt|c20201027111622|dmaipt|y20130424104136|zsvtt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a330.952|bMAT |
---|
100 | 0 |a松谷, 明彦 |
---|
245 | 10|a「人口減少経済」の新しい公式 : |b「縮む世界」の発想とシステム / |c松谷明彦 ; Akihiko Matsutani |
---|
260 | |a東京 : |b日本経済新聞社,|c2004 |
---|
300 | |a250 p. ;|c20 cm |
---|
650 | |2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aDemography|xEconomic aspects |
---|
650 | 10|aPopulation|xEconomic aspects |
---|
650 | 17|aNhật Bản|xKinh tế |
---|
653 | 0 |aNhật Bản |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aKhía cạnh kinh tế |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073122 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073122
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
330.952 MAT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào