|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28651 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38833 |
---|
005 | 202103091543 |
---|
008 | 130425s2006 jp| jpn |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a4062134527 |
---|
039 | |a20210309154348|bmaipt|c20201030141653|dmaipt|y20130425084201|zhangctt |
---|
041 | 0 |ajpn |
---|
044 | |aja |
---|
082 | 04|a339|bTOF |
---|
100 | 1 |aToffler, Alvin |
---|
245 | 10|a富の未来 /|cアルビン・トフラー , 山岡洋一 訳 ; Alvin Toffler, Heidi Toffler ; |
---|
260 | |a東京 : |b講談社, |c2006 |
---|
300 | |a376 p. ;|c20 cm. |
---|
650 | 00|aEconomic forecasting. |
---|
650 | 17|aLịch sử|xKinh tế |
---|
650 | 17|aKinh tế|xDự báo |
---|
653 | 0 |aKinh tế |
---|
653 | 0 |aXã hội |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
700 | 0|aYōichi, Yamaoka. |
---|
700 | 1|a山岡, 洋一 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(1): 000073113 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073113
|
TK_Tiếng Nhật-NB
|
|
339 TOF
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|