|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28738 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 38931 |
---|
008 | 130503s2006 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788976333223 |
---|
039 | |a20130503160948|banhpt|y20130503160948|zsvtt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a006.7|bCHH |
---|
090 | |a006.7|bCHH |
---|
100 | 0 |a최, 혜실. |
---|
245 | 10|a문화 콘텐츠, 스토리텔링 을 만나다 /|c최 혜실. |
---|
260 | |a삼성 경제 연구소,|c2006. |
---|
300 | |a160 p. :|bill. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aCommunication|xTechnological innovations. |
---|
650 | 17|aCông nghệ|xTruyền thông|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aCông nghệ. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aTruyền thông. |
---|
653 | 0 |aCommunication. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047872 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047872
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
006.7 CHH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào