• Sách
  • 684.08 HAY
    (나무로 빚은 예술)나무 공예 /

DDC 684.08
Tác giả CN 손, 영학.
Nhan đề (나무로 빚은 예술)나무 공예 / 손영학 글.
Thông tin xuất bản 서울 : 나무숲, 2004.
Mô tả vật lý 98 p.: 색채삽도; 22x24 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đồ gỗ-Nghề mộc-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Đồ gỗ.
Từ khóa tự do Nghề mộc.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000049645
000 00000cam a2200000 a 4500
00128994
0021
00439188
008130530s2004 ko| kor
0091 0
020|a8989004209
039|a20130530095715|banhpt|y20130530095715|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a684.08|bHAY
090|a684.08|bHAY
1000 |a손, 영학.
24510|a(나무로 빚은 예술)나무 공예 /|c손영학 글.
260|a서울 :|b나무숲,|c2004.
300|a98 p.:|b색채삽도;|c22x24 cm.
65017|aĐồ gỗ|xNghề mộc|2TVĐHHN.
6530 |aĐồ gỗ.
6530 |aNghề mộc.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000049645
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000049645 K. NN Hàn Quốc 684.08 HAY Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào