|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29077 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39271 |
---|
008 | 130605s1998 ko| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a8982872469 |
---|
039 | |a20130605153903|banhpt|y20130605153903|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a370|bYUH |
---|
090 | |a370|bYUH |
---|
100 | 0 |a李, 烘雨. |
---|
245 | 10|a教育 의 目的 과 難點 /|c李烘雨. |
---|
260 | |a教育 科學社,|c1998. |
---|
300 | |a560 p. ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xTâm lí|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTâm lí giáo dục. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000043546 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000043546
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
370 YUH
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào