|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29092 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39286 |
---|
008 | 130610s2009 kr| kor |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788952212269 |
---|
039 | |a20130610111355|banhpt|y20130610111355|zhangctt |
---|
041 | 0 |akor |
---|
044 | |ako |
---|
082 | 04|a613.7|bSAO |
---|
090 | |a613.7|bSAO |
---|
100 | 0 |aSang-min, O. |
---|
245 | 10|a맨손&덤벨다이어트 :하루10분, 날씬해지는시간 = Maenson & tŏmbel daiŏt ŭ :|bharu 10-pun, nalssinhae chinŭn sigan /|cSang-min O; Sang-wŏn Yŏ. |
---|
260 | |a살림출판사, Kyŏnggi-do P aju-si :|bSallim Ch ulp ansa,|c2009. |
---|
300 | |a131 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm. |
---|
650 | 10|aPhysical fitness|xExercise|xWeight loss. |
---|
650 | 17|aGiáo dục thể chất|xTập thể dục|xGiảm cân|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aGiáo dục thể chất. |
---|
653 | 0 |aPhysical fitness. |
---|
653 | 0 |aGiảm cân. |
---|
653 | 0 |aExercise. |
---|
653 | 0 |aTập thể dục. |
---|
653 | 0 |aWeight loss. |
---|
700 | 0 |aSang-wŏn, Yŏ. |
---|
852 | |a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047151 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000047151
|
K. NN Hàn Quốc
|
|
613.7 SAO
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|