• Sách
  • 613.7 SAO
    맨손&덤벨다이어트 :하루10분, 날씬해지는시간 = Maenson & tŏmbel daiŏt ŭ :

DDC 613.7
Tác giả CN Sang-min, O.
Nhan đề 맨손&덤벨다이어트 :하루10분, 날씬해지는시간 = Maenson & tŏmbel daiŏt ŭ : haru 10-pun, nalssinhae chinŭn sigan / Sang-min O; Sang-wŏn Yŏ.
Thông tin xuất bản 살림출판사, Kyŏnggi-do P aju-si : Sallim Ch ulp ansa, 2009.
Mô tả vật lý 131 p. : col. ill. ; 23 cm.
Thuật ngữ chủ đề Physical fitness-Exercise-Weight loss.
Thuật ngữ chủ đề Giáo dục thể chất-Tập thể dục-Giảm cân-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Giáo dục thể chất.
Từ khóa tự do Physical fitness.
Từ khóa tự do Giảm cân.
Từ khóa tự do Exercise.
Từ khóa tự do Tập thể dục.
Từ khóa tự do Weight loss.
Tác giả(bs) CN Sang-wŏn, Yŏ.
Địa chỉ 200K. NN Hàn Quốc(1): 000047151
000 00000cam a2200000 a 4500
00129092
0021
00439286
008130610s2009 kr| kor
0091 0
020|a9788952212269
039|a20130610111355|banhpt|y20130610111355|zhangctt
0410 |akor
044|ako
08204|a613.7|bSAO
090|a613.7|bSAO
1000 |aSang-min, O.
24510|a맨손&덤벨다이어트 :하루10분, 날씬해지는시간 = Maenson & tŏmbel daiŏt ŭ :|bharu 10-pun, nalssinhae chinŭn sigan /|cSang-min O; Sang-wŏn Yŏ.
260|a살림출판사, Kyŏnggi-do P aju-si :|bSallim Ch ulp ansa,|c2009.
300|a131 p. :|bcol. ill. ;|c23 cm.
65010|aPhysical fitness|xExercise|xWeight loss.
65017|aGiáo dục thể chất|xTập thể dục|xGiảm cân|2TVĐHHN.
6530 |aGiáo dục thể chất.
6530 |aPhysical fitness.
6530 |aGiảm cân.
6530 |aExercise.
6530 |aTập thể dục.
6530 |aWeight loss.
7000 |aSang-wŏn, Yŏ.
852|a200|bK. NN Hàn Quốc|j(1): 000047151
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000047151 K. NN Hàn Quốc 613.7 SAO Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào