|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29252 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39456 |
---|
008 | 130928s fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a952072972 |
---|
039 | |a20130928143431|bhuongnt|y20130928143431|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a809.005|bEUR |
---|
090 | |a809.005|bEUR |
---|
245 | 00|aEurope. |
---|
260 | |aParis. |
---|
300 | |a v. :|bill. ;|c22 cm. |
---|
490 | |aJournal, magazine : English |
---|
650 | 10|aFrench literature|xPeriodicals. |
---|
650 | 10|aLittérature|xHistoire et critique. |
---|
650 | 17|aVăn học Pháp|xLịch sử văn học|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aVăn học|xPhê bình văn học|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aHistoire et critique. |
---|
653 | 0 |aLittérature. |
---|
653 | 0 |aFrench literature. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000053551 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000053551
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
809.005 EUR
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào