|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29497 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39702 |
---|
005 | 202205250903 |
---|
008 | 220525s1999 quc fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a2922225224 |
---|
035 | ##|a1083192598 |
---|
039 | |a20220525090334|bhuongnt|c20131025093700|dhuongnt|y20131025093700|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |aquc |
---|
082 | 04|a741.6|bTOB |
---|
090 | |a741.6|bTOB |
---|
100 | 1 |aTibo, Gilles. |
---|
245 | 14|aLes yeux noirs /|cGilles Tibo; Jean Bernèche. |
---|
260 | |aSaint-Lambert, Québec :|bSoulières,|c1999. |
---|
300 | |a45 p. :|bill., portr. ;|c18 cm. |
---|
650 | 00|aPicture books for children. |
---|
650 | 07|aTranh vẽ|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEnfants aveugles|xRomans, nouvelles, etc. pour la jeunesse. |
---|
650 | 10|aSenses and sensation|xJuvenile fiction. |
---|
650 | 17|aVăn học thiếu nhi|xTruyện tranh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh. |
---|
653 | 0 |aThiếu nhi. |
---|
653 | 0 |aEnfants aveugles. |
---|
653 | 0 |aJuvenile fiction. |
---|
653 | 0 |aSenses and sensation. |
---|
700 | 1 |aBernèche, Jean. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(1): 000072978 |
---|
890 | |a1|b6|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000072978
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
741.6 TOB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|