|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29527 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39733 |
---|
005 | 202106011429 |
---|
008 | 131026s1991 nju eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a013742552X |
---|
035 | ##|a22451433 |
---|
039 | |a20210601142916|banhpt|c20131026151135|dhuongnt|y20131026151135|zanhpt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anju |
---|
082 | 04|a808.0427|bREI |
---|
100 | 1 |aReid, Stephen. |
---|
245 | 10|aPurpose and process :|ba reader for writers /|cStephen Reid. |
---|
260 | |aEnglewood Cliffs, N.J. :|bPrentice Hall,|c1991 |
---|
300 | |axvii, 670 p. ;|c21 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 00|aReport writing|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xHùng biện|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng viết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aHùng biện |
---|
653 | 0 |aBài đọc |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aViết báo cáo |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000056901 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000056901
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0427 REI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|