|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29596 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39802 |
---|
008 | 131031s1997 fr| fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0679455116 |
---|
039 | |a20131031100357|bhuongnt|y20131031100357|zanhpt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a823.914|bMAY |
---|
090 | |a823.914|bMAY |
---|
100 | 1 |aMayle, Peter. |
---|
245 | 10|aChasing Cézanne /|cPeter Mayle. |
---|
260 | |aNew York :|bA.A. Knopf,|c1997. |
---|
300 | |a295 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aPainting|zFrench. |
---|
650 | 10|aArt thefts|xFiction. |
---|
650 | 17|aVăn học Anh|xTiểu thuyết|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aArt thefts. |
---|
653 | 0 |aPainting. |
---|
653 | 0 |aVăn học Anh. |
---|
653 | 0 |aTiểu thuyết. |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000073395 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000073395
|
K. NN Pháp
|
|
823.914 MAY
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào