|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 39888 |
---|
005 | 202105200858 |
---|
008 | 131104s2006 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780073017273 |
---|
035 | ##|a1083168457 |
---|
039 | |a20210520085845|banhpt|y20131104135524|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a781.66|bMAX |
---|
090 | |a781.66|bMAX |
---|
100 | 1 |aMaxwell, Dorothy. |
---|
245 | 10|aPhone skills for the Information Age /|cDorothy Maxwell. |
---|
250 | |a3rd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill/Irwin,|c2006 |
---|
300 | |a142 p. :|bill. ;|c28 cm. |
---|
650 | 00|aTelephone etiquette |
---|
650 | 00|aTelephone in business |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng giao tiếp|2TVĐHHN |
---|
650 | 17|aTruyền thông|xĐiện thoại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aĐiện thoại |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh giao tiếp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075761 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075761
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
781.66 MAX
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào