|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29953 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40162 |
---|
005 | 202103240930 |
---|
008 | 131118s1986 mau eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0395405955 |
---|
035 | ##|a298353576 |
---|
039 | |a20210324093034|banhpt|c20200417150614|dthuvt|y20131118161509|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
082 | 04|a519.5|bDAN |
---|
100 | 1 |aDaniel, Wayne W. |
---|
245 | 10|aBusiness statistics :|bfor management and economics /|cWayne W Daniel, James C Terrell. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aBoston :|bHoughton Mifflin Co.,|c1986 |
---|
300 | |a753, [130] p. :|bcharts, tables ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aCommercial statistics |
---|
650 | 00|aStatistics |
---|
650 | 07|aToán học thống kê|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aSocial sciences|xStatistical methods. |
---|
653 | 0 |aStatistics |
---|
653 | 0 |aSocial sciences |
---|
653 | 0 |aToán học thống kê |
---|
653 | 0 |aThống kê thương mại |
---|
700 | 1 |aTerrell, James C. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075894 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075894
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
519.5 DAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|