|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 29958 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40167 |
---|
005 | 202105121641 |
---|
008 | 131119s1992 nyu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0070251940 |
---|
035 | ##|a1083190030 |
---|
039 | |a20210512164136|bhuongnt|c20201221091414|danhpt|y20131119091950|ztult |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |anyu |
---|
082 | 04|a330.015195|bGUJ |
---|
090 | |a330.015195|bGUJ |
---|
100 | 1 |aGujarati, Damodar N. |
---|
245 | 10|aEssentials of econometrics /|cDamodar N Gujarati. |
---|
260 | |aNew York :|bMcGraw-Hill,|c1992 |
---|
300 | |a488 p. :|bcharts, tables ;|c24 cm. |
---|
650 | 00|aEconometrics |
---|
650 | 07|aKinh tế|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEconomics|xStatistical methods. |
---|
653 | 0 |aEconometrics |
---|
653 | 0 |aKinh tế lượng |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000075900 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000075900
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
330.015195 GUJ
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào