• Sách
  • 390.0944 DUK
    Du khảo văn hóa Chăm =

DDC 390.0944
Nhan đề Du khảo văn hóa Chăm = Peregrinations into Chăm culture =Pérégrinations culturelles au Chămpa / Nguyễn Văn Kự ; Ngô Văn Doanh; Andrew Hardy; Viện nghiên cứu Đông Nam Á (Vietnam); École française d Extrême-Orient.
Thông tin xuất bản Hà Nội, Việt Nam : Thế giới Publishers , [2005]
Mô tả vật lý 407 p. : ill. (some col.), col. map ; 29 cm.
Thuật ngữ chủ đề Đời sống xã hội-TVĐHHN.
Thuật ngữ chủ đề Cham (Southeast Asian people)-Social life and customs.
Thuật ngữ chủ đề Cham (Southeast Asian people)-Social life and customs-Pictorial works.
Thuật ngữ chủ đề Văn hoá dân tộc-Phong tục-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Phong tục.
Từ khóa tự do Social life and customs.
Từ khóa tự do Văn hoá dân tộc.
Từ khóa tự do Đời sống xã hội.
Từ khóa tự do Pictorial works.
Tác giả(bs) CN Ngô, Văn Doanh.
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Kự.
Tác giả(bs) CN Hardy, Andrew...
000 00000nam a2200000 a 4500
00130018
0021
00440227
008131125s2005 vm| vie
0091 0
039|y20131125145843|zanhpt
0410|aeng|afre|avie
044|avm
08204|a390.0944|bDUK
090|a390.0944|bDUK
24500|aDu khảo văn hóa Chăm =|bPeregrinations into Chăm culture =Pérégrinations culturelles au Chămpa /|cNguyễn Văn Kự ; Ngô Văn Doanh; Andrew Hardy; Viện nghiên cứu Đông Nam Á (Vietnam); École française d Extrême-Orient.
260|aHà Nội, Việt Nam :|bThế giới Publishers ,|c[2005]
300|a407 p. :|bill. (some col.), col. map ;|c29 cm.
65007|aĐời sống xã hội|2TVĐHHN.
65010|aCham (Southeast Asian people)|xSocial life and customs.
65010|aCham (Southeast Asian people)|xSocial life and customs|xPictorial works.
65017|aVăn hoá dân tộc|xPhong tục|2TVĐHHN.
6530 |aPhong tục.
6530 |aSocial life and customs.
6530 |aVăn hoá dân tộc.
6530 |aĐời sống xã hội.
6530 |aPictorial works.
7000 |aNgô, Văn Doanh.
7000 |aNguyễn, Văn Kự.
7001 |aHardy, Andrew...
890|a0|b0|c0|d0

Không có liên kết tài liệu số nào