|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 301 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 305 |
---|
008 | 031218s1999 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083169924 |
---|
039 | |a20031218000000|bhueltt|y20031218000000|zngant |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a923.1|bNGD |
---|
090 | |a923.1|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Đăng Dung. |
---|
245 | 10|aMuôn mặt đời thường của các nguyên thủ quốc gia và thủ tướng một số nước trên thế giới /|cNguyễn Đăng Dung, Nguyễn Trọng Điệp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bQuân đội nhân dân,|c1999. |
---|
300 | |a235 tr. ;21cm |
---|
650 | |aThủ tướng|xTiểu sử|xSự nghiệp |
---|
650 | 17|aChính trị gia|xSự nghiệp|xTiểu sử|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự nghiệp. |
---|
653 | 0 |aTiểu sử. |
---|
653 | 0 |aChính trị gia. |
---|
653 | 0 |aThủ tướng. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Điệp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000014137 |
---|
890 | |a1|b23|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000014137
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
923.1 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào