|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30173 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40384 |
---|
005 | 202406141527 |
---|
008 | 211008s2010 sp spa |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9788484435877 |
---|
035 | ##|a1083193508 |
---|
039 | |a20240614152716|bmaipt|c20211008102222|danhpt|y20131202090255|zngant |
---|
041 | 0 |aspa |
---|
044 | |asp |
---|
082 | 04|a468|bTAN |
---|
100 | 1 |aTano, Marcelo. |
---|
245 | 10|aExpertos :|bcurso de español orientado al mundo del trabajo: cuaderno de ejercicios /|cMarcelo Tano. |
---|
260 | |aBarcelona :|bDifusión,|c2010. |
---|
300 | |a127 p. ;|c29 cm. |
---|
650 | 00|aStandard Spanish usage. |
---|
650 | 07|aTiếng Tây Ban Nha|vGiáo trình|2TVĐHHN. |
---|
650 | 10|aEspagnol (langue)|xLangage commercial|xManuels pour allophones. |
---|
650 | 10|aEspagnol (langue)|xLangage commercial|xProblèmes et exercices. |
---|
653 | 0 |aKhung tham chiếu Châu Âu |
---|
653 | 0 |aB2 |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Tây Ban Nha |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Tây Ban Nha-TB|j(2): 000076334, 000080255 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076334
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468 TAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080255
|
TK_Tiếng Tây Ban Nha-TB
|
|
468 TAN
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào