|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40396 |
---|
005 | 202106110958 |
---|
008 | 210601s2008 xxk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780521702003 |
---|
035 | ##|a1083192270 |
---|
039 | |a20210611095836|bmaipt|c20210611095652|dmaipt|y20131202150929|zhangctt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a428.34|bLOG |
---|
100 | 1 |aLogan, Sally. |
---|
245 | 10|aReal listening & speaking 2 :|bwith answers /|cSally Logan, Craig Thaine |
---|
260 | |aUnited Kingdom : |bCambridge University Press,|c2008 |
---|
300 | |a1 vol. (108 p.) :|bill. ;|c27 cm. +|e2 CD. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aEnglish language|xSpoken English |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|2TVĐHHN. |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xKĩ năng nói|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.|xGiáo trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aEnglish language |
---|
653 | 0 |aTextbooks for foreign speakers |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aSpoken English |
---|
700 | 1 |aThaine, Craig |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(2): 000076434, 000080311 |
---|
890 | |a2|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076434
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LOG
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000080311
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.34 LOG
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|